- Từ điển Anh - Việt
Non-negotiable securities
Xem thêm các từ khác
-
Non-negotiable title
quyền sở hữu không thể chuyển nhượng, -
Non-nentonian fluid
chất lỏng phi niu tơn, -
Non-network control program station
trạm chương trình điều khiển không mạng, -
Non-normal
Toán & tin: khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn, không chuẩn, non-normal... -
Non-normal population
tập hợp không chuẩn, -
Non-nuclear
Tính từ: phi hạn nhân, không sử dụng vũ khí hạt nhân, -
Non-nucleated
không có nhân, -
Non-null class
lớp khác không, -
Non-numeric programming
sự lập trình không số, sư lập trình phi số, -
Non-numerical calculations
tính toán không bằng số, -
Non-observance
Danh từ: sự không tuân theo (luật pháp...) -
Non-official market
thị trường không chính thức, -
Non-oil country
nước không sản xuất dầu, -
Non-oncogenic
không tạo khối u, -
Non-open port
cảng không tự do, -
Non-operable instruction
lệnh trống, lệnh vô tác, -
Non-operating assets
tài sản phi doanh nghiệp, -
Non-operating company
công ty không hoạt động, công ty không tự hoạt động, công ty không tự kinh doanh, -
Non-operating cost
phí tổn phi doanh nghiệp, -
Non-operating expenses
chi phí phi doanh nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.