- Từ điển Anh - Việt
Non-recurring income
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Non-recursive
Toán & tin: (toán logic ) không đệ quy, -
Non-reducible fraction
phân số tối giản, -
Non-redundant structure
kết cấu tĩnh định, kết cấu tĩnh định, -
Non-reflective cell
tế bào không phản chiếu, -
Non-reflective ink
mực không phân chiếu, -
Non-reflexive
không phản xạ, -
Non-refuelling duration
thời gian bay không nạp thêm nhiên liệu, -
Non-refundable
Tính từ:, -
Non-regional currency
đồng tiền ngoài khu vực, -
Non-registered access
truy cập không đăng ký, -
Non-registered bond
trái phiếu không ghi tên, -
Non-registered stock
cổ phiếu không ghi tên, -
Non-regular
không chính quy, không đều, non-regular estimator, ước lượng không chính quy -
Non-regular estimator
ước lượng không chính quy, -
Non-regulated
điều tiết [không điều tiết], -
Non-reiforced pavement
mặt đường không có cốt thép, -
Non-reinforced slat
bản không có cốt thép, -
Non-removable disk
đĩa không tháo rời được, đĩa cố định, -
Non-renewable fuel
nhiên liệu không tái sinh, -
Non-renewable resource
tài nguyên không tái sinh được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.