- Từ điển Anh - Việt
Non-reversible
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Một mặt (vải...)
Không đảo ngược được
Cơ - Điện tử
(adj) không thuận nghịch
Xây dựng
không thuận nghịch, không phục hồi
Kỹ thuật chung
không thuận nghịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-reversing engine
động cơ không đảo chiều, -
Non-revolving creadit
tư tín dụng không tuần hoàn, -
Non-revolving credit
thư tín dụng không tuần hoàn, -
Non-rigid
mềm, mềm, -
Non-rigid carriageway
mặt đường mềm, mặt đường mềm, -
Non-rival consumption
sự tiêu dùng không cạnh tranh, sự tiêu dùng không có đối thủ, -
Non-rivalness
tính không cạnh tranh, -
Non-rotating rope
cáp không xoay, -
Non-routable
Tính từ: phi kiểm tuyến, non-routable protocol (sna, netbeui, decnet), giao thức (quy ước) phi kiểm tuyến -
Non-routine decision
quyết định đặc biệt, -
Non-rusting
không gỉ, -
Non-salient
không lồi, không nhô, -
Non-salient pole
cực ẩn, -
Non-saturated
/ ´nɔn´sætʃəreitid /, Kỹ thuật chung: không bão hòa, -
Non-saturation mode
chế độ không bão hòa, -
Non-scattering medium
môi trường không tán xạ, -
Non-sectarian
Tính từ: không bè phái, -
Non-seizability
bắt giữ, tính không thể sai áp, -
Non-selfpropelled
không tự đi, không tự hành, -
Non-sensitive
Tính từ: khó bị tổn thương, trơ, khô khan, không nhạy cảm, vững chắc, không nhạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.