- Từ điển Anh - Việt
Non-specific therapy
Xem thêm các từ khác
-
Non-spectral interference
giao thoa không phổ, -
Non-speech circuit
mạch không tiếng, -
Non-spheroidal Earth
trái đất không phỏng cầu, -
Non-spore-forming bacteria
vi khuẩn không tạo nha bào, -
Non-staining
gỉ [không bị gỉ], -
Non-staining cement
xi-măng trắng, -
Non-standard
Tính từ: không tiêu chuẩn, phi chuẩn, không chuẩn, phi định chuẩn, không tiêu chuẩn, non standard... -
Non-standard component
cấu kiện không tiêu chuẩn, -
Non-standard container
công-ten-nơ không tiêu chuẩn, -
Non-standard earth station
đài trái đất không tiêu chuẩn, -
Non-standard material
vật liệu không tiêu chuẩn, -
Non-standard method of settlement
cách thanh toán không tiêu chuẩn, -
Non-standard offer
additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price... -
Non-standard product
sản phẩm không hợp tiêu chuẩn, -
Non-staple food
thực phẩm phụ, -
Non-starter
Danh từ: ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua, người không có triển vọng thành công,... -
Non-state socialism
chủ nghĩa xã hội phi nhà nước, -
Non-stationaly
ổn [bất ổn], -
Non-stationary
không dừng, không cố định, bất định, không ổn định, non stationary flow, dòng bất định, non stationary flow, dòng không ổn... -
Non-stationary motion
chuyển động bất định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.