- Từ điển Anh - Việt
Non-trade barrier
Xem thêm các từ khác
-
Non-trade receipts
thu nhập phi mậu dịch, -
Non-traded goody
hàng hóa không mua bán, -
Non-trading partnership
hội nghề nghiệp, hội phi thương mại, quan hệ chung vốn không buôn bán, -
Non-traditional exports
hàng xuất khẩu không truyền thống, -
Non-transaction deposits
tiền gửi không giao dịch, -
Non-transferable
Tính từ: không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được,... -
Non-transferable debentures
trái khoán không thể chuyển nhượng, -
Non-transitive
không bắc cầu, không truyền ứng, -
Non-transmitting
Tính từ: không cho truyền qua, -
Non-transparent
Tính từ: không trong suốt, -
Non-transportable
không thể chuyên chở, Tính từ: không thể chuyên chở/vận chuyển được, -
Non-trivial
không tầm thường, non trivial solution, nghiệm không tầm thường -
Non-turbulent
không chảy rối, -
Non-twistable
không vênh, không xoắn được, -
Non-type
không cùng kiểu, -
Non-typical data
dữ liệu duy nhất, -
Non-u
Tính từ: không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu, non-u behaviour, cách... -
Non-uniform
không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng... -
Non-uniform beam
rầm mặt cắt thay đổi, -
Non-uniform continuous beam
dầm liên tục có tiết diện thay đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.