- Từ điển Anh - Việt
Non-union
Mục lục |
/¸nɔn´ju:njən/
Thông dụng
Tính từ
Không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn
Chống công đoàn (nghiệp đoàn)
Danh từ
(y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-union shop
xưởng không có công đoàn, -
Non-union worker
công nhân ngoài công đoàn, -
Non-unionist
Danh từ: người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn... -
Non-uniplanar bending
uốn xiên, sự uốn xiên, -
Non-usable currency
đồng tiền không dùng được, -
Non-useful surface
bề mặt không chịu lực, bề mặt không mang tải, -
Non-vacuous
không rỗng, -
Non-valve engine
động cơ không van, động cơ không xú bắp, -
Non-vanishing
không triệt tiêu, -
Non-vanishing vector
vectơ khác không, -
Non-variable cost
các chi phí bất biến, -
Non-variable expenses
chi phí bất biến, cố định, -
Non-variant
không biến đổi, không thay đổi, -
Non-vascular
Tính từ: không thuộc mạch máu, -
Non-vendible durable
hàng lâu bền không thể bán được, -
Non-verbal
Tính từ: không bằng văn bản hay lời nói, -
Non-vessel, owning common carrier
người chuyên chở công cộng không có tàu, -
Non-vessel-owning common carrier
người chuyên chở công cộng không có tàu, -
Non-violence
Danh từ: sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động, -
Non-violent
Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.