- Từ điển Anh - Việt
Non Circuit Related Signalling (NCRS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Non Delivery Notification (NDN)
thông báo không phát đi, -
Non Destructive read out (NDRO)
đọc ra không xóa, -
Non Facilities Associated Signalling (NFAS)
báo hiệu không liên quan đến phương tiện, -
Non Geostationary Satellite Orbit (NGSO)
quỹ đạo vệ tinh không phải địa tĩnh, -
Non Hierarchical Routing (NHR)
định tuyến không phân cấp, -
Non Line Of Sight (NLOS)
không theo tầm nhìn thẳng, -
Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NO PROBLEM)
thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền, -
Non Polarized Radial (NPR)
bức xạ không phân cực, -
Non Return to Zero (NRZ)
không quay về 0, -
Non Return to Zero Inverted (NRZI)
nrz nghịch đảo, -
Non Return to Zero Level (NRZ-L)
mức không trở về 0, -
Non Standard Facilities Set-up (NSS)
thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn, -
Non Stop (NS)
không ngừng, -
Non Volatile Memory/Non-Volatile Storage (NVM/NVS)
bộ nhớ không dễ thay đổi, -
Non Volatile RAM (NRAM)
ram không khả biến, -
Non Windows application
trình ứng dụng không-windows, -
Non Zero Dispersion Shifter Filter (NZDSF)
bộ lọc chuyển dịch tán sắc không về 0, -
Non accrual asset
tài sản không sinh lãi, -
Non adjustable
không điều chỉnh được, không thể điều chỉnh được, -
Non bearing exterior wall
tường ngoài không chịu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.