- Từ điển Anh - Việt
Non steady
Xem thêm các từ khác
-
Non stop application
ứng dụng không dừng, -
Non stripping agent
phụ gia hút bám, -
Non swappable program
chương trình không trao đổi được, -
Non swappable storage
bộ nhớ không trao đổi được, -
Non switched connection
sự nối kết không chuyển mạch, -
Non switched line
đường dây không chuyển mạch, -
Non switched point to-point line
đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch, -
Non symmetric (cal)
bất đối xứng, không đối xứng, -
Non systematic
không có tính hệ thống, -
Non tangency
không tiếp xúc, non-tangency condition, điều kiện không tiếp xúc -
Non temporary data set
tập (hợp) dữ liệu không tạm thời, -
Non text message
thông báo không phải văn bản, -
Non tidal river
sông không ảnh hưởng triều, -
Non traded goods
hàng hóa không mua bán, -
Non traded option
quyền chọn không mua bán được, quyền chọn mua không bán được, -
Non transaction application
ứng dụng không giao dịch, -
Non transactional application
ứng dụng bất toàn tác, -
Non transparent mode
chế độ không rõ ràng, -
Non trivial solution
nghiệm không tầm thường, -
Non uniform
không đều, non uniform flow in open channel, dòng không đều trong dòng dẫn hở, non uniform memory access (numa), sự truy cập bộ nhớ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.