- Từ điển Anh - Việt
Nonfat milk solids
Xem thêm các từ khác
-
Nonfat substance
chất không béo, chất không mỡ, -
Nonferrous
/ 'nɔn'ferəs /, Kỹ thuật chung: không chứa sắt, kim loại màu, nonferrous castings, việc đúc kim loại... -
Nonferrous castings
việc đúc kim loại màu, -
Nonferrous metallurgy
ngành luyện kim màu, -
Nonfilamented neutrophil
bạch cầu trung tính không sợi nối, -
Nonfilamented neutropil
bạch cầu trung tính không sợi nối, -
Nonfission absorption
hấp thụ không phân hạch, -
Nonflammability test
thử nghiệm chống cháy, -
Nonflammable
/ ¸nɔn´flæməbl /, Kỹ thuật chung: không bắt cháy, không bắt lửa, -
Nonflooded
không ngập, không tràn đầy, -
Nonflowing well
giếng không thể tự chảy/ giếng khơi, -
Nonfood packaging
bao bì phi thực phẩm, -
Nonfreezable water
nước không kết đông, -
Nonfreezing
không đông đặc, không kết đông, chống đóng băng, nonfreezing solution, dung dịch không đông đặc -
Nonfreezing liquid
chất lỏng không đóng băng, -
Nonfreezing solution
dung dịch không đông đặc, dung dịch không đóng băng, -
Nonfriable Asbestos Containing Material
vật liệu chứa amiăng khó vỡ, bất kỳ vật liệu nào có chứa hơn 1% amiăng (được xác định bởi kính hiển vi ánh sáng... -
Nonfrost susceptible soil
đất không dễ bị đóng băng, đất không nhạy với đóng băng, -
Nonfrothing floatation
sự tuyển nổi không bọt, -
Nonfrozen
không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.