- Từ điển Anh - Việt
Nonproductive advertising
Xem thêm các từ khác
-
Nonproductive capture
bắt không sinh, bắt vô ích, -
Nonproductive labour
lao động phi sản xuất, -
Nonprofits
tổ chức phi lợi nhuận, -
Nonprotein nitrogen
không protein nitơ, -
Nonpublic information
thông tin không công khai, thông tin nội bộ, -
Nonqualifying annuity
niên khoản không đủ tiêu chuẩn, -
Nonradiabe
1 . cản tiax 2 . chất cản tia x, -
Nonradiable
/ ¸nɔn´reidiəbl /, Y học: cản tia x, chất cản tỉa x, -
Nonrail
không ray, -
Nonrandom access
truy cập không ngẫu nhiên, -
Nonreactive
không điện kháng, không phản ứng, trơ, -
Nonreactive load
phụ tải không phản kháng, tải không phản kháng, tải thuần trở, -
Nonreciprocal circuit
mạch không thuận nghịch, -
Nonreciprocal wave guide
ống dẫn sóng không thuận nghịch, -
Nonrecoverable oil
dầu không thu hồi được, -
Nonrecovery waste materials
phế liệu hoàn toàn, -
Nonrecurring charge
chi phí bất thường, chi phí một lần, -
Nonrecursive filter
bộ lọc không đệ quy, -
Nonrefinable
không lọc được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.