- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Nonrigid system
hệ khả biến hình học, -
Nonrotation
không xoay, -
Nonrubbing
không ma sát, -
Nonrythmic constructional flow line
dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, -
Nonsalienr pole
cực không lồi, cực không nhô, -
Nonsalient pole
cực không lồi, -
Nonsaponifying oil
dầu không xà phòng hoá, -
Nonsaturted logic
mạch logic không bão hòa, -
Nonsecretor
người không nhóm máu, -
Nonselective absorption
hấp thụ không lọc lựa, -
Nonself-quenching
không tự tắt, -
Nonsense
bre / 'nɒnsns /, name / 'nɑ:nsens hoặc 'nɑ:nsns /, Danh từ: lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện... -
Nonsense codone
codon vô nghĩa, -
Nonsense correlation
tương quan giả, tương quan giả tạo, tương quan không thật, -
Nonsense mutation
đột biến vô nghĩa, -
Nonsensical
/ nɔn´sensikl /, Tính từ: vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ, don't be nonsensical!, không được vô lý như... -
Nonsensicality
Danh từ: tính chất vô lý, tính chất bậy bạ, Điều vô lý, điều bậy bạ, -
Nonsensically
Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy... -
Nonsensicalness
như nonsensicality,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.