- Từ điển Anh - Việt
Nonskid paint
Xem thêm các từ khác
-
Nonskidding
không trượt, -
Nonslip deck paint
sơn chống trượt mặt boong, -
Nonslip differential
bộ vi sai không trượt, -
Nonsoap grease
mỡ không xà phòng, -
Nonspecific effect
hiệu ứng không đặc hiệu, hiệu ứng không chuyên biệt, -
Nonspecific immunity
miễndịch không đặc thù, -
Nonspecific stimulation
(sự) kích thích không đặc thù, -
Nonspherical
không (hình) cầu, -
Nonspill battery
ắcqui điện khô, -
Nonspinning rope
cáp không xoắn, -
Nonsplitting
bất ly, không tách, -
Nonstaining
không bắt màu, không nhuộm màu, -
Nonstandard
/ nɔn´stændəd /, Xây dựng: bất chuẩn, -
Nonstandard auxiliary corner panel element
panen phụ không tiêu chuẩn ở góc, -
Nonstandard auxiliary panel element
panen phụ không tiêu chuẩn, panen phụ không tiêu chuẩn lắp chèn, -
Nonstandard auxiliary wall panel element
panen tường phụ không tiêu chuẩn, -
Nonstandard control track
vết điều khiển không chuẩn, -
Nonstandard equipment
thiết bị phi tiêu chuẩn, -
Nonstandard refrigerating equipment
thiết bị lạnh phi tiêu chuẩn, -
Nonstationary
không dừng, nonstationary current, dòng (điện) không dừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.