- Từ điển Anh - Việt
Norma frontalis
Xem thêm các từ khác
-
Norma occipitalis
hình dáng sọ nhìn phía sau, -
Norma posterior
hình dâng sọ nhìn phía sau, -
Normaanterior
hình dáng sọ nhìn phíatrước, -
Normafacialis
dáng sọ nhì phíamặt, -
Normafrontalis
hình dáng sọ nhìn phíamặt, -
Normal
/ 'nɔ:məl /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc,... -
Normal-mode interference
nhiễu ở chế độ chuẩn, -
Normal-precision bolt
bulông chính xác thường, -
Normal-running fit
lắp lỏng cấp 3, -
Normal-to-superconducting transition
chuyển pha n-s, -
Normal-weight concrete
bê tông thông thường, -
Normal (adj) to smt
trực giao, vuông góc với, -
Normal (n)
pháp tuyến, pháp tuyến, -
Normal (necessary) goods
hàng thông thường, nhu yếu phẩm thông thường, -
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường, -
Normal Font Position
vị trí phông chữ bình thường, -
Normal Font Spacing
khoảng cách phông chữ bình thường, -
Normal Hall effect
hiệu ứng hall thường, -
Normal Power Level (NPL)
mức công suất tiêu chuẩn, -
Normal Rated Power (NRP)
công suất danh địa tiêu chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.