- Từ điển Anh - Việt
Normal advantage price
Xem thêm các từ khác
-
Normal agglutinin
ngưng kết tố bình thường, -
Normal algorithm
thuật toán chuẩn, -
Normal allergy
dị ứng cảm ứng, -
Normal alloy
hợp kim thường, -
Normal animal
động vật chuẩn, -
Normal annual runoff
lượng nước mưa trung bình hàng năm, dòng chảy bình quân năm, -
Normal anticlorium
nếp lồi phức bình thường, -
Normal architecture
kiến trúc kiểu noman, -
Normal artesian pressure
áp lực tự phun bình thường, -
Normal assets
tài sản thông thường, -
Normal atmosphere
atmotphe tiêu chuẩn, at-mốt-phe tiêu chuẩn, -
Normal auditory sensation area
vùng thính giác bình thường, -
Normal axis
trục vuông góc, -
Normal barometer
phong vũ biểu tiêu chuẩn, -
Normal beet
củ cải đường tiêu chuẩn, -
Normal bend
khuỷu 90o, khủy nối vuông góc, khuỷu nối thẳng góc, -
Normal boiling point
điểm sôi thường, nhiệt độ sôi thường, điểm sôi bình thường, -
Normal boiling temperature
nhiệt độ điểm sôi bình thường, -
Normal brake application
hãm thường, sự hãm phanh bình thường, -
Normal broadcasting listening hours
giờ bình thường nghe phát thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.