- Từ điển Anh - Việt
Normal commodity
Xem thêm các từ khác
-
Normal competition
cạnh tranh bình thường, -
Normal completion of force
thành phần pháp tuyến của lực, -
Normal component
thành phần pháp (tuyến), thành phần pháp tuyến, thành phần pháp tuyến (lực), -
Normal component of force
thành phần pháp tuyến của lực, -
Normal component of velocity
thành phần vận tốc pháp tuyến, -
Normal concrete
bê tông nặng, bê tông thông thường, bê tông thường, -
Normal condition
điều kiện thường, -
Normal conditions
điều kiện tiêu chuẩn, -
Normal cone
mặt côn phụ, -
Normal congruence
đoàn pháp tuyến, -
Normal connected
mạch đấu thông thường, -
Normal consistency
độ dẻo tiêu chuẩn, độ sệt chuẩn hóa, độ sệt tiêu chuẩn, -
Normal coordinates
tọa độ pháp tuyến, các tọa độ vuông góc, các tọa trực chuẩn, -
Normal correlation surface
mặt tương quan chuẩn, -
Normal cost
phí tổn bình quân, phí tổn bình thường, -
Normal coupling
liên kết bình thường, -
Normal curvature vector
vectơ độ cong pháp tuyến, -
Normal curve of distribution
đường cong phân phối chuẩn, -
Normal curve of error
đường cong sai số bình thường, -
Normal demand
nhu cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.