- Từ điển Anh - Việt
Normal matrix
Xem thêm các từ khác
-
Normal meter
mét chuẩn, -
Normal milk fermentation
sự lên men của sữa bình thường, -
Normal mode
chế độ thông thường, kiểu chuẩn tắc, chế độ tự nhiên, kiểu (dao động bình thường), dao động riêng, -
Normal mode injection
sự loại bỏ chế độ chuẩn, -
Normal mode voltage
điện áp chế độ chuẩn, -
Normal module
môđun pháp, -
Normal operating conditions
điều kiện làm việc bình thuờng, điều kiện làm việc chuẩn, -
Normal operating speed
vận tốc vận hành định mức, -
Normal operation
sự vận hành bình thường, vận hành bình thường, -
Normal orientation
sự định hướng chuẩn, -
Normal output
công suất danh định, -
Normal pair of working frequency
cặp tần số hoạt động, -
Normal paraffin
parafin thường, parafin tiêu chuẩn, -
Normal pentane
ch3 (ch2) 3ch2, -
Normal performance
mức làm việc tiêu chuẩn, -
Normal permeability
hằng số từ thẩm chuẩn, độ thấm bình thường, -
Normal philosophy
Thành Ngữ:, normal philosophy, luân lý -
Normal photoelectric effect
hiệu ứng quang điện thường, -
Normal pitch
bước pháp tuyến (bánh răng), bước pháp tuyến (bánh răng), -
Normal plane
pháp diện, mặt phẳng pháp tuyến, pháp điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.