- Từ điển Anh - Việt
Normal sideband component
Xem thêm các từ khác
-
Normal size
kích thước bình thường, to restore the window to normal size, khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ -
Normal slope
độ dốc chuẩn, độ nghiêng chuẩn, -
Normal solution
dung dịch nguyên chuẩn, dung địch một đương lượng gam, -
Normal sonde
dụng cụ dò chuẩn, thiết bị đo carota chuẩn, -
Normal sound carrier
sóng mang âm bình thường, -
Normal sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc, -
Normal space
không gian chuẩn tắc, -
Normal speed
tốc độ bình thường, -
Normal spoilage
hao hụt bình thường, -
Normal state
trạng thái bình thường, trạng thái chuẩn, -
Normal stock
hàng trữ bình thường, -
Normal stream flow
lưu lượng dòng bình thường, -
Normal stress
ứng suất pháp (tuyến), ứng suất chuẩn, ứng suất pháp, ứng suất pháp tuyến, -
Normal stress component
thành phần của ứng suet pháp tuyến, -
Normal style
kiểu bình thường, -
Normal subgroup
nhóm con chuẩn tắc, -
Normal subgroup of a group
ước chuẩn tắc của một nhóm, -
Normal subject
vật con chuẩn tắc, -
Normal summability
tính khả tổng chuẩn tắc, -
Normal synclinorium
phức nếp lõm đối xứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.