- Từ điển Anh - Việt
Normalized
Mục lục |
/´nɔ:məlaizd/
Điện lạnh
chuẩn hóa
- normalized admittance
- dẫn nạp (đã) chuẩn hóa
- normalized coupling coefficient
- hệ số ghép chuẩn hóa
- normalized current
- dòng điện chuẩn hóa
- normalized eigenfunction
- hàm riêng chuẩn hóa
- normalized graph
- đồ thị chuẩn hóa
- normalized graph
- graph chuẩn hóa
- normalized impedance
- trở kháng chuẩn hóa
- normalized susceptance
- điện nạp chuẩn hóa
- normalized voltage
- điện áp chuẩn hóa
Kỹ thuật chung
định mức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Normalized Q
q chuẩn hóa, -
Normalized admittance
dẫn nạp (đã) chuẩn hóa, -
Normalized angel
góc chuẩn hóa, -
Normalized coupling coefficient
hệ số ghép chuẩn hóa, -
Normalized current
dòng điện chuẩn hóa, -
Normalized device coordinate (NDC)
tọa độ thiết bị chuẩn hóa, -
Normalized device coordinates
tọa độ thiết bị chuẩn, -
Normalized drilling rate
tốc độ khoan chuẩn hóa, -
Normalized eigenfunction
hàm riêng chuẩn hóa, -
Normalized equation
phương trình chuẩn hóa, -
Normalized filter
bộ lọc được chuẩn hóa, -
Normalized form
dạng chuẩn hóa, dạng chuẩn tắc hóa, dạng chuẩn, mẫu chuẩn, -
Normalized format
dạng chuẩn, -
Normalized frequency
tần số chuẩn hóa, tần số tiêu chuẩn hóa, -
Normalized function
hàm chuẩn hóa, -
Normalized graph
đồ thị chuẩn hóa, graph chuẩn hóa, -
Normalized impact sound transmission level
mức truyền âm va đập định chuẩn, -
Normalized impedance
trở kháng chuẩn hóa, -
Normalized in the air
thường hóa trong không khí, -
Normalized off-axis angle
góc chuẩn hóa theo trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.