- Từ điển Anh - Việt
Normaposterior
Xem thêm các từ khác
-
Normative
Tính từ: có tính cách quy phạm, có tính cách quy chuẩn, -
Normative and technological documentation
tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn, văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn, -
Normative base
cơ sở định mức, cơ sở tiêu chuẩn, -
Normative cost price
giá thành định mức, -
Normative economics
kinh tế học chuẩn tắc, -
Normative pressure
áp suất tiêu chuẩn, -
Normative reference
tiêu chuẩn tham khảo, -
Normative reference base
cơ sở tra cứu định mức, -
Normative stock
trữ lượng định mức, -
Norme Europeenne de Telecommunication (European Telecommunications Standards) (NET)
các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, -
Normed
có chuẩn, được chuẩn hóa, được định chuẩn, -
Normed ring
vành định chuẩn, -
Normed space
không gian định chuẩn, -
Normergic
phảnứng bình thường, -
Norminal
danh định, -
Normit
nomit, -
Norml shear
lực cắt thẳng góc, -
Normo-
prefíx. chỉ tính bình thường., -
Normo-orthocytosis
tình trạng tăng đều bạch cầu, -
Normoblast
/ ´nɔ:mou¸blæst /, Y học: nguyên hồng cầu bình thường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.