Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

North-east

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nɔ:θ´i:st/

Thông dụng

Cách viết khác nor'east

Danh từ

Phía đông bắc
Miền đông bắc

Tính từ

Đông bắc

Phó từ

Về hướng đông bắc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đông Bắc
North-East Atlantic States (NEAS)
Các bang miền Đông-Bắc Đại Tây Dương
North-East monsoon
gió mùa đông bắc
North-east monsoon (great)
Gió mùa đông Bắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top