- Từ điển Anh - Việt
North American Network Operator's Group (NANAOG)
Điện tử & viễn thông
Nhóm các nhà khai thác mạng Bắc Mỹ ( có khi viết tắt là NANOG)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
North American Numbering Council (NANC)
uỷ ban đánh số bắc mỹ, -
North American Numbering Plan (NANP)
kế hoạch đánh số bắc mỹ, -
North American Numbering plan Administrator (NANPA)
nhà quản lý hành chính kế hoạch đánh số bắc mỹ, -
North American Presentation level Protocol syntax (code) (NAPLPS)
cú pháp của giao thức mức trình diễn bắc mỹ ( mã), -
North American Telecommunication Association (NATA)
hiệp hội viễn thông bắc mỹ, -
North American Travel Association
hiệp hội du hành bắc mỹ, -
North American land bridge
cầu lục địa bắc mỹ, -
North Atlantic Shippers Association
hiệp hội chủ tàu bắc đại tây dương, -
North Atlantic Treaty Organization
tổ chức minh ước bắc Đại tây dương, -
North Atlantic coast ports
các cảng bờ biển bắc đại tây dương, -
North Atlantic conference
hiệp hội vận tải biển bắc đại tây dương, -
North Korea
bắc triều tiên, triều tiên, -
North Korean
bắc triều tiên, người (bắc) triều tiên, người bắc hàn, người bắc triều tiên, người dân chủ nhân dân triều tiên, -
North Sea port
cảng bắc hải, -
North Yemen
bắc yê men, -
North arrow
mũi tên chỉ phương bắc, -
North coastal region
vùng duyên hải miền trung, -
North condition
điều kiện phương bắc, -
North country
Danh từ: miền bắc nước anh, -
North light truss
giàn mái dốc một bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.