- Từ điển Anh - Việt
Northerly
Nghe phát âmMục lục |
/´nɔ:ðəli/
Thông dụng
Tính từ
Bắc
Phó từ
Về hướng bắc; từ hướng bắc
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thuộc phương bắc
về phía bắc
Kỹ thuật chung
phía bắc
phương bắc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Northern
/ 'nɔ:ðən /, Tính từ: bắc, Cơ khí & công trình: từ phía bắc,... -
Northern Coastal Region
vùng ven biển phía nam, -
Northern Delta
đồng bằng bắc bộ, northern delta provinces, các tỉnh đồng bằng bắc bộ -
Northern aurora zone
vùng cực quang phía bắc, -
Northern bluefin tuna
cá ngừ miền bắc, -
Northern coastal region
vùng ven biển phía nam, -
Northern delta area
khu vực đồng bằng nam bộ, -
Northern delta provinces
các tỉnh đồng bằng bắc bộ, -
Northern halibut
cá bơn biển bắc, -
Northern hemisphere
bắc bán cầu, -
Northern latitude
vĩ độ bắc, -
Northern light
ánh sáng phương bắc, -
Northern light roof
mái răng cưa hướng bắc, -
Northern lights
bắc cực quang, Ánh sáng phương bắc, -
Northern mountainous region
vùng trung du miền núi, -
Northerner
/ ´nɔ:ðənə /, Danh từ: người phương bắc, -
Northernmost
/ ´nɔ:ðən¸moust /, tính từ, cực bắc, -
Northfieldite
nocfienđit, -
Northing
/ ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc, -
Northisterone
hormone sinh dục nữ tổng hợp dùng để chữa trị các rối loạn kinh nguyệt kể cả chứng vô kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.