- Từ điển Anh - Việt
Nose-bleeding
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác nose-bleed
Như nose-bleed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nose-cone
/ ´nouz¸koun /, danh từ, chóp hình nón ở đầu tên lửa, -
Nose-dive
/ ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng... -
Nose-flute
Danh từ: Ống sáo thổi bằng mũi, -
Nose-heavy
nặng ở mũi, -
Nose-monkey
như nose-ape, -
Nose-piece
vòi phun, -
Nose-up
sự tiến chậm, -
Nose-up attitude
thế bay mũi vểnh, -
Nose-wheel
Danh từ: bánh xe nằm dưới mũi máy bay, -
Nose-wheel steering
sự lái bằng bánh trước (khi máy bay hạ cánh), -
Nose-wheel undercarriage
khung càng bánh trước, -
Nose-wiper
Danh từ: (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay, -
Nose angle
góc đỉnh của dao cắt, -
Nose balance
sự cân bằng mũi, -
Nose bluntness
sự dẹt mũi, -
Nose candy
Danh từ: côcain, -
Nose circle
đuờng cong, vòng đinh, -
Nose cone
máy bay, mũi côn, chóp côn mũ (máy bay), -
Nose dive
xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm, -
Nose drag
lực cản mũi, sức chống của phần nhô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.