- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Not negotiable cheque
chi phiếu không thể chuyển nhượng, -
Not on speaking terms with someone
Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai -
Not on your life
Thành Ngữ:, not on your life, đương nhiên là không! -
Not on your nelly
Thành Ngữ:, not on your nelly, chắc chắn là không -
Not once nor twice
Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn -
Not only... but also
Thành Ngữ:, not only ... but also, also -
Not only...but also.....
Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa -
Not only ... but (also)
thành ngữ, không những/chỉ... mà (còn) -
Not otherwise provided (for)
nếu không có những qui định khác, -
Not plotted (leave gaps)
không vẽ (để lại các khoảng trống), -
Not proven
Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án) -
Not quite in place
Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp -
Not right in one's head
Thành Ngữ:, not right in one's head, gàn gàn, hâm hâm -
Not seasonally adjusted index
chỉ số chưa điều chỉnh theo mùa, -
Not seldom
Thành Ngữ:, not seldom, seldom -
Not so duty
Thành Ngữ:, not so duty, (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi -
Not so hot
Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ -
Not so much as
Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.