- Từ điển Anh - Việt
Nothing stings like the truth
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Nothing succeeds like success
Thành Ngữ:, nothing succeeds like success, (tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành... -
Nothing to make a song about
Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn... -
Nothing to write home about
Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói -
Nothing venture, nothing gain
Thành Ngữ:, nothing venture , nothing gain, được ăn cả, ngã về không -
Nothing venture, nothing win
Thành Ngữ:, nothing venture , nothing win, (tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm... -
Nothingness
/ nʌθɪŋnɪs /, Danh từ: hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm... -
Nothings
, -
Notice
/ 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn,... -
Notice-board
Danh từ: bảng yết thị, bảng thông báo, -
Notice board
bảng tin, bảng thông báo, bảng thông báo, bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng tố cáo, bảng yết thị, -
Notice deposit
tiền gởi thông báo, -
Notice in lien of distringas
thông báo đình chỉ chuyển quyền sở hữu, -
Notice in writing
thông báo viết, -
Notice of
thay đổi địa chỉ, -
Notice of Claims
thông báo đòi tiền, -
Notice of Default
thông báo về phạm lỗi, giấy thúc đẩy, giấy thúc nợ, -
Notice of Defects
thông báo về sai sót,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.