- Từ điển Anh - Việt
Notice of delivery
Xem thêm các từ khác
-
Notice of dishonour
giấy báo từ chối nhận trả, giấy báo từ chối thanh toán, -
Notice of expected arrival
thông báo dự định ngày tàu tới, -
Notice of fixture
thông báo về việc thuê tàu, -
Notice of injury
tờ khai thương tích, -
Notice of intention
sự báo trước ý định, -
Notice of lack of conformity
thông báo hàng không đúng, -
Notice of loss
thông báo tổn thất, -
Notice of loss or damage
thông báo mất mát hoặc thiệt hại, -
Notice of non-delivery
giấy báo không chuyển phát được, -
Notice of non-payment
thông báo không thanh toán, -
Notice of occurrence
thông báo khi xảy ra trường hợp bất khả kháng, -
Notice of opposition
nhận xét phản diện, -
Notice of payment
giấy báo trả tiền, -
Notice of period
thời hạn báo trước, -
Notice of protest
giấy báo từ chối trả tiền, -
Notice of readiness
thông báo sẵn sàng bốc dỡ, thông báo sẵn sàng, -
Notice of recall
thông báo thu hồi, thông báo hủy bỏ, -
Notice of receipt
giấy báo nhận, thông báo nhận, -
Notice of shipment
thông báo bốc hàng, thông báo chất hàng xuống tàu, thông báo bốc (giao) hàng, -
Notice of shipment goods
giấy báo gởi hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.