- Từ điển Anh - Việt
Now..., now...
Xem thêm các từ khác
-
Now and again
Thành Ngữ:, now and again, now -
Now and then/ now and again
Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng -
Now for sth/sb
Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt -
Nowaday
/ ´nauə¸dei /, tính từ, (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay, -
Nowadays
/ ´nauə¸deiz /, Phó từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, Danh... -
Noway
/ ´nou¸wei /, như nowise, -
Noways
/ ´nou¸weiz /, như nowise, -
Nowcast
Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v), -
Nowel
/ nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới, -
Nowhere
/ ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái... -
Nowhere dense
không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật -
Nowhere dense set
tập không đâu trù mật, -
Nowhere near
Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu -
Nowise
/ ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ -
Nox-control module NCM
bộ phận kiểm soát khí nox, -
Noxa
tác nhân gây độc hại, -
Noxious
/ ´nɔkʃəs /, Tính từ: Độc, hại, Kỹ thuật chung: độc, độc hại,... -
Noxious drug
thuốc độc hại, -
Noxious fumes
hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc, -
Noxious influence
ảnh hưởng độc hại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.