- Từ điển Anh - Việt
Nuclear technology
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Nuclear test
vụ thử nghiệm hạt nhân, -
Nuclear theory
lý thuyết hạt nhân, (lý) thuyết hạt nhân, -
Nuclear track
vết hạt nhân, -
Nuclear war
Danh từ: chiến tranh hạt nhân, -
Nuclear waste
phế liệu hạt nhân, -
Nuclear waste disposal
sự thải hạt nhân, -
Nuclear wave
sóng hạt nhân, -
Nuclear winter
danh từ, mùa đông hạt nhân, -
Nuclearisomerism
hiện tượng đồng phân nhánh, -
Nuclearparticle
hạt nhân, hạt nhâ, -
Nuclease
enzyme xúc tác phân hủy các nucleic acid bằng cách phân tích các cầu nối giunucleotide sát nhau, -
Nucleate
Tính từ: (như) nuclear, Ngoại động từ: cấu tạo hạt nhân (trong... -
Nucleate boiling
đun sôi hạt nhân, sự sôi bọt, sự sôi có mầm, -
Nucleated
Tính từ: có nhân, thuộc nhân, Y học: có nhân, -
Nucleated cell
tế bào có nhân, tế bào có nhân, -
Nucleation
/ ´nju:kli´eiʃən /, Danh từ: sự cấu tạo hạt nhân, Kỹ thuật chung:... -
Nucleation factor
hệ số tạo hạt nhân, -
Nucleation rate
tốc độ tạo mầm, -
Nucleation site
tâm hóa hơi, tâm tạo nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.