- Từ điển Anh - Việt
Numeral
Nghe phát âmMục lục |
/´nju:mərəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) số
Danh từ
Số, chữ số
(ngôn ngữ học) số từ
Chuyên ngành
Xây dựng
số, chữ số, số
Cơ - Điện tử
Số, chữ số, (adj) (thuộc) số
Toán & tin
chữ số // (bằng) số (thuộc) số
Kỹ thuật chung
số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Numeral row
hàng chữ số, -
Numerals
, -
Numerate
/ ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate... -
Numeration
/ ¸nju:mə´reiʃən /, Danh từ: phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh số, Toán... -
Numeration system
hệ thống biểu diễn số, hệ đếm, hệ thống số, -
Numerator
/ ´nju:mə¸reitə /, Danh từ: người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số),... -
Numerial positioning control
kiểm soát vị thế bằng số, -
Numerial weather prediction
dự báo thời tiết bằng số, -
Numeric
/ nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung:... -
Numeric (NUM)
con số, số, -
Numeric (al) control
điều khiển số, -
Numeric (al) data
dữ liệu bằng số, -
Numeric Picture
dạng số, -
Numeric Processor Extension (NPX)
mở rộng bộ xử lý số, -
Numeric Space (NSP)
dãn cách số, -
Numeric analysis
phân tích bằng số, phân tích số, -
Numeric array
mảng số, -
Numeric atrophy
teo số lượng, -
Numeric backspace character
ký tự lùi bằng số, -
Numeric bit data
dữ liệu bít số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.