- Từ điển Anh - Việt
Numerical control
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự điều khiển (bằng) số
Toán & tin
điều chỉnh số trị
sự điều khiển bằng số
Điện tử & viễn thông
điều khiển bằng số
Kỹ thuật chung
điều khiển số
sự điều khiển số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Numerical control (NC)
điều khiển số, -
Numerical control machine
máy điều khiển bằng số, máy nc, máy điều khiển bằng chương trình số, -
Numerical control milling machine
máy phay điều chỉnh số, -
Numerical control tape
băng điều khiển bằng số, -
Numerical convolution
tích chập số, -
Numerical damping
sự giảm chấn số, -
Numerical data
dữ kiện bảng số, số liệu bằng số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, số liệu, -
Numerical display device
thiết bị hiển thị số, -
Numerical distribution
sự phân phối số lượng, -
Numerical electromagnetic code
mã điện từ bằng số, -
Numerical equation
phương trình bằng số, phương trình bằng số, -
Numerical evaluation
sự ước lượng bằng số, -
Numerical expression
biểu thức bằng số, -
Numerical filing
sắp xếp theo cách đánh số thứ tự, sự sắp xếp (hồ sơ) theo số thứ tự, -
Numerical filling
sự sắp xếp (hồ sơ) theo số thứ tự, -
Numerical flexibility
tính linh hoạt số lượng, -
Numerical function
hàm hằng số, hàm bằng số, hàm số, -
Numerical indicator
số chỉ thị, -
Numerical indicator tube
đèn chỉ báo số, -
Numerical information
thông tin dữ liệu, thông tin số liệu, thông tin chữ số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.