- Từ điển Anh - Việt
Object-oriented (a-no)
Xem thêm các từ khác
-
Object-oriented analysis (OOA)
phân tích hướng đối tượng, -
Object-oriented analysis and design (OOAD)
phân tích và thiết kế hướng đối tượng, -
Object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tuợng, kiến trúc hướng đối tượng, -
Object-oriented design
lập trình hướng đối tuợng, -
Object-oriented design (OOD)
bản thiết kế hướng đối tượng, sự thiết kế hướng đối tượng, -
Object-oriented graphic
đồ hình hướng đối tượng, -
Object-oriented graphics
đồ họa đối tượng, đồ họa hướng đối tượng, -
Object-oriented industry
công nghiệp hướng đối tượng, -
Object-oriented interface
giao diện hướng đối tượng, -
Object-oriented language
ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject... -
Object-oriented products
sản phẩm hướng đối tượng, -
Object-oriented program
chương trình hướng đối tượng, -
Object-oriented programming
chương trình, vật thể, -
Object-oriented programming (OOP)
sự lập trình hướng đối tượng, -
Object-oriented programming page
trang lập trình hướng đối tượng, -
Object-oriented programming system
hệ lập trình hướng đối tượng, -
Object-oriented programming system (OOPS)
hệ thống lập trình hướng đối tượng, -
Object-oriented resources
tài nguyên hướng đối tượng, -
Object-oriented software
phân mềm hướng đối tượng, -
Object-plate
/ 'ɔbdʤiktpleit /, Danh từ: mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.