- Từ điển Anh - Việt
Obsequial
Nghe phát âmMục lục |
/ɔb'si:kwiəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obsequies
/ 'ɒbsikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma, Từ... -
Obsequious
/ əb'si:kwiəs /, Tính từ: khúm núm, quị lụy, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo,Obsequiously
/ əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụyObsequiousness
/ əb'si:kwiəsnis /, danh từ, sự khúm núm, sự xun xoe,Observability
/ əbzə:və'biliti /, Danh từ: khả năng quan sát, Đo lường & điều khiển:...Observable
/ əbˈzɜrvəbəl, Tính từ: có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, Đáng...Observable deterioration
sự hư hỏng thấy được,Observance
/ əb'zə:vəns /, Danh từ: sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...Observancy
/ əb'zə:vənsi /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance,Observant
/ əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...),Observantly
/ əb'zə:vəntli /, Phó từ: tinh mắt, tinh ý,Observation
/ obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời...Observation (al) error
sai số quan sát,Observation at fixed hours
quan trắc theo giờ xác định,Observation base
trạm quan sát,Observation bus
xe phục vụ tham quan,Observation car
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) toa xe lửa đặc biệt có cửa sổ rộng để ngắm phong cảnh, toa...Observation coach
xe buýt du lịch, xe tham quan,Observation data
tài liệu quan trắc, số liệu quan trắc,Observation equation
phương trình quan trắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.