- Từ điển Anh - Việt
Observational
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Observational astronomy
thiên văn quan sát, -
Observational error
sai số quan trắc, sai số quan sát, -
Observational place
vị trí quan sát, -
Observationerror
sai số quansát, -
Observations
sự chụp ảnh, -
Observations on the stars
sự quan trắc theo tinh tú, -
Observations on the sun
sự quan trắc theo mặt trời, -
Observatory
/ əb'zɜ:vətɔri /, Danh từ: Đài thiên văn, đài quan sát, tháp canh, chòi canh, Điện... -
Observe
/ əbˈzə:v /, Động từ: quan sát, theo dõi, tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...), tuân... -
Observe the laws
tuân theo pháp luật, -
Observed
/ əb'zə:vd /, Danh từ: bị quan sát, được quan sát, the observed, đối tượng quan sát, the observed... -
Observed azimuth
phương vị quan trắc, -
Observed brightness
độ sáng biểu hiện, -
Observed data
dữ liệu được quan sát, số liệu quan sát, số liệu quan trắc, dữ liệu quan sát, -
Observed depreciation
sự khấu hao được khảo sát, -
Observed discharge
lưu lượng quan trắc, -
Observed failure rate
mức thất bại được quan sát, -
Observed flood
lũ quan trắc được, -
Observed flow
lưu lượng quan trắc địa, -
Observed point
điểm quan trắc, điểm ngắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.