- Từ điển Anh - Việt
Obsessively
Mục lục |
/əb'sesiv/
Thông dụng
Phó từ
Một cách ám ảnh
- Obsessively concerned with her appearance
- Việc quan tâm đến dáng vẻ luôn ám ảnh cô ta
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obsessiveness
/ əb'sesivnis /, danh từ, tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh, -
Obsessive–compulsive personality disorder
Danh từ: Ám ảnh nhân cách rối loạn cưỡng chế, rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế là... -
Obsessiän
ám ảnh, -
Obsidian
/ ɔb'sidiən /, Danh từ: (khoáng chất) opxidian, đá vỏ chai, Xây dựng:... -
Obsidianal
/ ɔb'sidiənl /, Tính từ: (thuộc) bao vây/hãm thành, -
Obsidianal crown
Danh từ: vòng hoa thưởng người giải vây thành, -
Obsolescence
/ ,ɔbsə'lesns /, Danh từ: sự lỗi thời; không còn dùng nữa, (sinh vật học) sự teo dần, Xây... -
Obsolescence clause
điều khoản cũ lát (trong bảo hiểm), -
Obsolescence cost
hao phí vô hình, -
Obsolescence replacement
sự đầu tư hiện đại hóa (thiết bị), -
Obsolescent
/ ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ... -
Obsolescent feature
mục lỗi thời, -
Obsolescent product
sản phẩm lỗi thời, -
Obsolescently
/ ,ɔbsə'lesntli /, trạng từ, -
Obsolescentness
/ ,ɔbsə'lesntnis /, Danh từ:, -
Obsolete
/ ə'bsɔli:t /, Tính từ: cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời, (sinh vật học) teo đi, Danh... -
Obsolete element
phần tử lỗi thời, phần tử không dùng nữa, phần tử quá hạn, -
Obsolete merchandise
hàng hóa lỗi thời, -
Obsolete product
phế phẩm, sản phẩm đào thải, -
Obsolete stocks
hàng trữ cũ bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.