- Từ điển Anh - Việt
Obstructivehydrocephalus
Xem thêm các từ khác
-
Obstructivejaundice
vàng da tắc mật, -
Obstructivelung disease
bệnh phổí tắc nghẽn, -
Obstructiveness
/ əb'strʌktivnis /, Danh từ: sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại, -
Obstructivephlebitis
viêm tĩnh mạch tắc, -
Obstructiveuropathy
bệnh đường niệu tắc, -
Obstructor
/ əb'strʌktə /, danh từ, -
Obstruent
/ 'ɔbstruənt /, Tính từ: cản trở, gây cản trở, Y học: gây tắc,... -
Obsturator
cánh cửa sập, cơ cấu chống rò, cửa chắn, lá chắn, -
Obstñtrical position
tư thế sản khoa., -
Obtain
bre & name / əb'teɪn /, Hình thái từ: Ngoại động từ: Đạt được,... -
Obtain a subscriber
nhận thuê bao, -
Obtainable
/ əb'teinəbl /, Tính từ: có thể đạt được, có thể giành được, có thể kiếm được,Obtained
/ əb'teind /, XEM obtain:,Obtainer
/ əb'teinə /, Danh từ: người thành công,Obtaining of a loan
sự đạt được một khoản vay,Obtainment
/ əb'teinmənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được,Obtains
,Obtect
/ əb'tekt /, Tính từ: (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.