- Từ điển Anh - Việt
Oceanic basin
Xem thêm các từ khác
-
Oceanic distribution
sự phân bố hải dương, -
Oceanic observation
quan trắc hải dương học, -
Oceanic retreat
sự thoái lùi của biển, -
Oceanid
/ ou´siənid /, Danh từ: (thần thoại,thần học) hải tinh, -
Oceanographer
/ ¸ouʃiən´nɔgrəfə /, danh từ, nhà hải dương học, -
Oceanographic
/ ¸ouʃ /, tính từ, thuộc hải dương học, -
Oceanographic data
dữ kiện hải dương học, -
Oceanographic research ship
tàu nghiên cứu đại dương, -
Oceanographical
/ ¸ouʃi)ənou´græfik(l /, -
Oceanographically
trạng từ, -
Oceanography
/ ¸ouʃə´nɔgrəfi /, Danh từ: hải dương học, Kỹ thuật chung: hải... -
Oceanology
/ ¸ouʃə´nɔlədʒi /, Cơ khí & công trình: hải dương học, -
Oceanophilous
Tính từ: (thực vật) sinh ở đại dưong, -
Oceanophysics
môn vật lý hải dương, -
Oceans
, -
Oceanside
bờ đại dương, -
Oceanward
/ ouʃnwəd /, hướng đại dương, về phía đại dương, Phó từ: hướng về đại dương, hướng... -
Oceanwards
/ 'ouʃnwədz /, hướng về biển, hướng về đại dương, -
Ocellar
Tính từ: thuộc mắt đơn, -
Ocellate
/ ´ɔsi¸leit /, tính từ, (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ), ' ˜kjuleit oculated, ˜kjuleitid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.