- Từ điển Anh - Việt
Octave of the spectrum
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
phổ khoảng tám
phổ bát độ
phổ ôcta
phổ octave
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Octave sound-pressure level
mức áp suất âm thanh octa, -
Octavo
/ ɔk´teivou /, Danh từ, viết tắt là .oct: (ngành in) khổ tám, Kỹ thuật... -
Octene
c8h16, -
Octennial
/ ɔk´tenjəl /, Tính từ: lâu tám năm, kéo dài tám năm, tám năm một lần, -
Octennially
trạng từ, -
Octet
/ ok'tet /, Danh từ: (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám, như octave,Octet-string type
kiểu chuỗi octet,Octette
/ ɔk´tet /,Octigravida
có mang tám lần,Octillion
/ ɔk´tiljən /, danh từ, (toán học), ( anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8, ( mỹ-pháp) một nghìn luỹ thừa 9,Octingentenary
lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm, , ˜ktousen'tenj”l, danh từOctipara
sinh tám lần,October
/ ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng...Octobrist
/ ɔk´toubrist /, Tính từ: (thuộc) phái tháng mười ( nga), Danh từ:...Octocentenary
/ ¸ɔktousen´ti:nəri /,Octode
/ ´ɔktoud /, Danh từ: Đèn tám cực, Toán & tin: đèn tám cực, octode,...Octodecimo
/ ¸ɔktou´desimou /, Danh từ ( (viết tắt) 18 .mo): khổ mười tám (giấy), sách in khổ mười tám,...Octogenarian
/ ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người...Octogynous
Tính từ: (thực vật) tám nhụy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.