- Từ điển Anh - Việt
Off-line unit
Xem thêm các từ khác
-
Off-line working
sự làm việc ngoại tuyến, sự vận hành ngoại tuyến, -
Off-line world
thế giới ngoại tuyến, -
Off-list price
giá giảm, -
Off-load
/ ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load... -
Off-load charging
chất liệu khi không tải, nạp ngoài tải, sự nạp khí không tải, -
Off-load operation
sự chạy không tải, -
Off-load period
thời kỳ không tải, thời kỳ không tải, -
Off-load point
điểm không tải, -
Off-load tap changer
bộ chỉnh áp không chịu tải, -
Off-load voltage
điện áp hở mạch, -
Off-loading
sự cất tải, sự dỡ tải, cất tải [sự cất tải], -
Off-loading of wheel
việc thoát tải của bánh xe, việc thoát khỏi tải của bánh xe, -
Off-loading station
trạm bốc hàng ở sân bay, -
Off-lying
nằm cách tương đối xa, ở xa, -
Off-odour
mùi lạ, -
Off-on control
sự điều khiển đóng mở, sự điều khiển hai trị, -
Off-peak
/ ´ɔf¸pi:k /, Tính từ: ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả..), Kỹ thuật... -
Off-peak day
ngày vắng khách, -
Off-peak energy
điện năng chuẩn, năng lượng điện (lúc) bình thường, -
Off-peak hour
giờ ngoài cao điểm, giờ không cao điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.