- Từ điển Anh - Việt
Off-sale
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
nghiệp vụ bán mang về (rượu mạnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off-scouring
vật liệu thải, -
Off-season
/ ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi... -
Off-season tariff
giá biểu ngoài mùa, -
Off-set crank
trục khuỷu lệch tâm, -
Off-set seam
hàn vai chồng, -
Off-shade
màu sắc không đúng, -
Off-shoot
Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể... -
Off-shore
/ ´ɔf´ʃɔ: /, quốc tế, nước ngoài, Giao thông & vận tải: ở ngoài khơi, -
Off-shore boring
sự khoan ở ngoài khơi, -
Off-shore company
công ty hải ngoại, -
Off-shore currency
ngoại tệ, -
Off-shore dock
ụ nổi ngoài khơi, -
Off-shore fund
vốn ở nước ngoài, -
Off-shore purchases
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài, -
Off-shore structures
công trình ở ngoài khơi, -
Off-site
cách chỗ, ngoài chỗ, -
Off-site facility
chất hậu thuẫn, -
Off-size
ngoại cỡ, sai quy cách, ngoại cỡ, sai quy cách, -
Off-stage
/ ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu,... -
Off-state
trang thái cắt, trạng thái ngắt mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.