- Từ điển Anh - Việt
Off-time
Mục lục |
/´ɔf¸taim/
Thông dụng
Danh từ
Thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không
Chuyên ngành
Xây dựng
thời gian giữa hai chu kỳ, thời gian máy chạy không
Cơ - Điện tử
Thời gian giữa hai chu kỳ, thời gian chạy không
Hóa học & vật liệu
hết thời
Kỹ thuật chung
lỗi thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off-track equipment
máy móc bảo dưỡng đường sắt chạy trên đuờng bộ (như xe tải, cần cẩu), -
Off-tune frequency
tần số khử điều hưởng, -
Off-white
/ ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box... -
Off-year
Danh từ: năm mất mùa, năm hoạt động kém (xí nghiệp), Từ đồng nghĩa:... -
Off - take agreement
hợp đồng bao tiêu, -
Off Hook (OH)
nhấc máy (trạng thái), -
Off Premises Extensions (OPX)
đường dây phụ bên ngoài nhà, -
Off a port
ngoài biển, -
Off and on
Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không -
Off and on switch
cái ngắt nối điện, công tắc, -
Off balance sheet activities
hoạt động ngoài bảng quyết toán, -
Off balance sheet financing
tài trợ ngoại bảng cân đối, -
Off board
thuộc ngoài tấm mạch, -
Off board securities
chứng khoán mua bán ngoài sở giao dịch, -
Off brand
hàng đã lỗi thời, -
Off budget
ngoại ngân sách, -
Off center
sai tâm, -
Off centre
lệch tâm, -
Off chip
thuộc ngoài chip, -
Off circuit tap switch
bộ chỉnh áp không chịu tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.