- Từ điển Anh - Việt
Off one's crumpet
Xem thêm các từ khác
-
Off one's dot
Thành Ngữ:, off one's dot, (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên -
Off one's own bat
Thành Ngữ:, off one's own bat, một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã -
Off one's rocker
Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ -
Off peak time
thời gian, -
Off period
chu kỳ ngắt, chu kỳ tắt máy, thời gian ngắt, thời gian ngắt mạch, -
Off plumb
không thẳng đứng, không theo dây dọi, -
Off position
vị trí đóng, vị trí dừng, vị trí nhả khớp, vị trí tắt, sai vị trí, -
Off postion
vị trí nhả khớp, -
Off production
ngừng khai thác, ngừng sản xuất, -
Off quality
chất lượng thấp, -
Off risk
khỏi rủi ro, -
Off road
Đường phức tạp, -
Off road haulage
sự vận chuyển không dọn đường, -
Off road work
công trường ở xa đường lộ, -
Off season
thời kỳ giữa vụ, -
Off shape or off colour
sai màu (sơn), -
Off state
trạng thái hở, trạng thái đóng, -
Off structure
cấu trúc không thuận lợi, -
Off taste
vị lạ, -
Off the beam
Thành Ngữ:, off the beam, sai, nhầm lẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.