- Từ điển Anh - Việt
Officers of a company
Xem thêm các từ khác
-
Offices
, -
Officework
công tác trong phòng, -
Official
/ ə'fiʃəl /, Tính từ: (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi... -
Official Airline Guide
cẩm nang hàng không chính thức, -
Official Airline Guide (OAG)
dẫn đường hàng không chính thức, -
Official Development Assistant
hỗ trợ phát triển chính thức, -
Official Hotel and Resort Guide
cẩm nang chính thức về khách sạn và khu nghỉ mát, -
Official Journal of the European Communities (OJEC)
tạp chí chính thức của các cộng đồng châu Âu, -
Official buying-in
sự mua lại chính thức (chứng khoán), -
Official devaluation
sự phá giá chính thức (của nhà nước về tiền tệ), -
Official development assistance
viện trợ phát triển chính thức, -
Official doctor
bác sĩ hành chính, -
Official document
công văn, tài liệu chính thức, văn kiện, -
Official exchange market
thị trường ngoại tệ chính thức (của nhà nước), -
Official exchange rate
hối suất chính thức, tỷ giá chính thức, -
Official family
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí), -
Official financing
tài chính chính thức, sự tài trợ chính thức, -
Official fixed price
giá quy định chính thức, -
Official foreign exchange holdings
tài sản ngoại hối (chính thức) của nhà nước, -
Official foreign exchange market
thị trường ngoại hối chính thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.