- Từ điển Anh - Việt
Official par of exchange
Xem thêm các từ khác
-
Official price
giá chính thức (do nhà nước quy định), -
Official project
dự án chính thức, dự án chính thức, -
Official quotation
giá báo chính thức (của sở giao dịch chứng khoán), hối giá chính thức, yết giá chính thức, -
Official rate (of exchange)
tỷ giá chính thức, -
Official receipt
biên nhận chính thức, -
Official receiver (in bankruptcy)
nhân viên thanh lý (tài sản), nhân viên tiếp quản pháp định (xí nghiệp phá sản), -
Official record
biên bản chính thức, -
Official referee
người thẩm tra, người trọng tài chính thức, sát hạch giám định chính thức, -
Official register
đăng ký chính thức, -
Official report
biên bản, -
Official reserve transaction account
tài khoản giao dịch dự trữ chính thức, -
Official reserve transaction balance
cán cân giao dịch dự trữ chính thức, -
Official reserves
dự trữ của nhà nước, -
Official return
bản thống kê chính thức, -
Official settlement balance
cán cân thanh toán chính thức, -
Official staement
báo cáo của viên chức, báo cáo chính thức, -
Official staff commentry
chú giải của ban cán bộ, -
Official statement
báo cáo chính thức, biên bản, -
Official strike
cuộc bãi công chính thức, cuộc đình công chính thức, cuộc đình công do công đoàn tổ chức, -
Official support
hỗ trợ chính thức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.