- Từ điển Anh - Việt
Offshore yacht
Xem thêm các từ khác
-
Offshore zone
vùng xa bờ, -
Offside
/ ´ɔf´said /, Tính từ & phó từ: việt vị (bóng đá), Tính từ:... -
Offsite
cơ sở ngoại vi, -
Offspring
/ ´ɔf¸spriη /, Danh từ: con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả, Từ... -
Offspur
Danh từ: nhánh núi ngang, -
Offspur tunnel
đường hầm xuyêm mom núi, -
Offstage
Tính từ, phó từ: ngoài sân khấu; sau sân khấu, -
Offstream
ở xa sông, -
Offstream Use
sử dụng ngoại dòng, nước lấy từ nguồn nước mặt hay nước ngầm đem dùng ở nơi khác. -
Offstream storage
hồ chứa nước ao, -
Offtake
Danh từ: kênh nhánh; mương nhánh, Đường ống nhánh, tháp rút nước (của công trình sâu), việc... -
Offtake regulator
cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake... -
Offward
ra xa bờ, phía ngoài khơi, -
Oflag
Danh từ: trại giam sĩ quan ( Đức), -
Oft
/ ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told... -
Oft-times
Danh từ: luôn luôn, i oft-times sleep on time, tôi luôn luôn ngủ đúng giờ -
Often
/ 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay,... -
Oftentimes
/ 'ɔ:fntaimz /, như often, -
Ogam
/ ´ɔgəm /, -
Ogdoad
/ ´ɔgdou¸æd /, Danh từ: số tám, bộ tám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.