- Từ điển Anh - Việt
Oil leak
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
chảy dầu
Toán & tin
sự chảy dầu, rỉ dầu
Xây dựng
sự chảy dầu
Điện lạnh
rò rỉ dầu
Kỹ thuật chung
rỉ dầu
rò dầu
sự rò rỉ dầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oil leakage
sự rò rỉ dầu, -
Oil length
độ chứa dầu, tỉ lệ dầu, -
Oil level
mực dầu (nhớt), mức dầu, engine oil level warning light, đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ, oil level sensor, cảm biến mực dầu... -
Oil level gage
dụng cụ chỉ mức dầu, -
Oil level gauge
đồng hồ báo mực dầu, bộ chỉ thị mức dầu, que thăm dầu, mức dầu kế, -
Oil level gauge (dipstick)
que thăm dầu, -
Oil level indicator
bộ chỉ báo mức dầu, cái chỉ mức dầu, cái chỉ mức dầu, -
Oil level mark
cái chỉ mức dầu (bôi trơn), dấu mức dầu, -
Oil level sensor
cảm biến mực dầu (nhớt), -
Oil level stick
que thăm mức dầu, -
Oil level warning lamp
đèn báo mức dầu, -
Oil line
đường dầu (bôi trơn), ống dẫn dầu, -
Oil liver
gan dầu, -
Oil lorry
xe chở dầu, -
Oil loss
hao hụt dầu, -
Oil lubrication
sự bôi trơn bằng dầu, bôi trơn bằng dầu, sự bôi trơn bằng dầu, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, fresh... -
Oil macadam
mặt đường đá dăm có lớp phủ bằng vật liệu dính kết hữu cơ, -
Oil man
giá đỡ bộ khoan tay, lò khai thác đã cũ, -
Oil manifold
máng, ống gom dầu, ống gom dầu, -
Oil manifold tube assembly
bộ ống gom dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.