- Từ điển Anh - Việt
Oleo-resins
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
nhựa macgarin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oleo department
phân xưởng sản xuất dầu béo, -
Oleo oil
dầu ăn nhân tạo, dầu bơ, dầu macgazin, -
Oleo seeding truck
xe để kế tinh mỡ, -
Oleo stock
sản phẩm có dầu, -
Oleocasein paint
sơn màu ca-zê-in có thêm dầu, -
Oleochrysotherapy
điều trị bằng dung dịch dầu muối vàng, -
Oleograph
Danh từ: tranh in dầu, -
Oleographic
Tính từ: (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu, -
Oleography
Danh từ: thuật in tranh dầu, -
Oleoma
u parafin, -
Oleomargarine
/ ¸ouliou¸ma:dʒə´ri:n /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) macgarin, -
Oleometer
/ ¸ouli´ɔmitə /, Danh từ: cái đo tỷ trọng dầu, Kỹ thuật chung:... -
Oleophilic
Tính từ: Ưa dầu, ưa dầu, -
Oleophilic belt
dải gom dầu (ở biển), -
Oleopneumatic shock absorber
bọ giảm sung thủy khí, -
Oleoresin
Danh từ: nhựa dầu (của cây), dầu nhựa cây, nhựa chứa dầu, nhựa có dầu, nhựa dầu, nhựa... -
Oleoresinous
/ ¸ouliou´rezinəs /, Tính từ: Hóa học & vật liệu: dầu nhựa cây,... -
Oleoresinous paint
sơn có nhựa dầu, -
Oleoresinous varnish
sơn nhựa thiên nhiên, -
Oleosaccharum
Danh từ: Đường dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.