- Từ điển Anh - Việt
Omphalosotor
Xem thêm các từ khác
-
Omphalospinous
(thuộc) rốn-gai trên trước xương chậu, -
Omphalospinous line
đường rốn gai chậu trên, -
Omphalotomy
Danh từ: (y học) việc cắt rốn, thủ thuật cắt rốn, -
Omphalotripsy
(thủ thuật) nghiến dây rốn, -
Omphalus
rốn, -
Omputing system
hệ thống máy tính, -
On
/ on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào,... -
On-Line Service Provider (OLSP)
nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến, -
On-Line Test Executive Program (OLTEP)
chương trình thừa hành đo thử trực tuyến, -
On-Off Keying (OOK)
khóa đóng-mở, -
On-Premises Stations (ONPS)
các trạm tại tòa nhà khách hàng, -
On- peak power
công suất trong thờigian đỉnh phụ tải, -
On-air
/ ˈɒnˈɛər hoặc ˈɔn-ˈɛər /, phát lên không trung, đang phát sóng, -
On-air cue light
đèn hiệu ăng ten, -
On-air period
thời gian phát, -
On-axis coupling factor
hệ số ghép trên trục, -
On-axis gain
độ tăng tích trên trục, -
On-bearing free rotation
quay tự do trên gối, -
On-bearing section
mặt cắt trên gối, -
On-board
trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.