- Từ điển Anh - Việt
On-period
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc
Xây dựng
thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc
Thông dụng
Danh từ
Thời gian mở máy; chu kỳ làm việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
On-pier segment
Đoạn (đốt) kết cấu nhịp ở bên trên trụ, -
On-plus-one carrier system
hệ sóng mang một cộng một, -
On-position
/ ´ɔnpə¸ziʃən /, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạngthái mở, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạng... -
On-process temperature
nhiệt độ làm việc, -
On-receipt inspection
kiểm tra nghiệm thu, sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, -
On-road test
sự thử trên đường, -
On-sale dale
thời gian bán (tạp chí), -
On-scene communications
truyền thông trực tiếp, -
On-screen
/ ´ɔn¸skri:n /, Toán & tin: hiện hình, hiện trên màn hình, -
On-screen (a-no)
trên màn hình, -
On-screen electronic book
sách điện tử, tài liệu trực tuyến, -
On-screen menu
menu trên màn hình, trình dẫn trên màn hình, -
On-screen message
thông báo trên màn hình, -
On-site Facility
phương tiện tại chỗ, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lí chất thải nguy hại được đặt tại nơi sinh ra chất thải. -
On-site assembly
sự lắp ráp tại hiện trường, -
On-site generator
máy phát (điện) tại chỗ, -
On-site maintenance
bảo trì tại chỗ, -
On-site reservation system
hệ thống đăng ký trước tại chỗ, -
On-site training
bồi dưỡng tại hiện trường, đào tạo tại chỗ, huấn luyện thực địa, -
On-site waste disposal
thanh lý chất thải tại chỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.