- Từ điển Anh - Việt
On edge
Mục lục |
Thông dụng
bực mình, dễ cáu
Xây dựng
lên cạnh
lên cánh (dầm)
lên gờ
Kỹ thuật chung
lên sườn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
On end
Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục -
On further acquaintance
Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn -
On grade
đồng đẳng, -
On hand
có sẵn, có trong tay, còn trong kho, -
On horseback
Thành Ngữ:, on horseback, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa -
On ice
Thành Ngữ:, on ice, có khả năng thành công -
On job
tại thực địa, tại hiện trường, -
On line
được nối (đóng), -
On line assistance
hướng dẫn trực tuyến, -
On loan
vay mượn, -
On memory
trong bộ nhớ, -
On mortgage
để thế chấp, -
On no load
không tải, run on no load, chạy không tải, running on no load, sự chạy không tải, running on no load, sự hành trình không tải -
On occasion
Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng -
On off
Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch), -
On off action
tác dụng loại đóng ngắt, -
On off regulation
sự điều chỉnh đóng-mở, -
On offer
Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá -
On one's hands
Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng -
On one's knees
Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.