- Từ điển Anh - Việt
On the stocks
Xem thêm các từ khác
-
On the streets
Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm -
On the strength of
Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập... -
On the surface
Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài -
On the table
Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận -
On the telephone
Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại -
On the tiles
Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng -
On the trot
Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ -
On the understanding that; on this understanding
Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện... -
On the upshot
Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là -
On the upstream side
về phía thượng lưu, -
On the verge of
Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt -
On the wagon
Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu -
On the wrong foot
Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò -
On thin ice
Thành Ngữ:, on thin ice, (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm -
On time
Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time... -
On tiptoe
Thành Ngữ:, on tiptoe, nhón, kiễng (chân) -
On top
Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên -
On top of somebody/something
Thành Ngữ:, on top of somebody / something, ở trên ai/cái gì -
On top of that
chưa kể, -
On tour
Thành Ngữ:, on tour, đang đi lưu diễn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.